Có 2 kết quả:
等熵線 děng shāng xiàn ㄉㄥˇ ㄕㄤ ㄒㄧㄢˋ • 等熵线 děng shāng xiàn ㄉㄥˇ ㄕㄤ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
isentropic curve (physics})
giản thể
Từ điển Trung-Anh
isentropic curve (physics})
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh